Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "đi công tác" 1 hit

Vietnamese đi công tác
button1
English Verbsbusiness travel
Example
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas

Search Results for Synonyms "đi công tác" 0hit

Search Results for Phrases "đi công tác" 4hit

Tôi sẽ đi công tác đến Nhật Bản vào tuần sau
I'm going on a business trip to Japan next week.
đi công tác nước ngoài
go on a business trip overseas
Tôi đi công tác Quảng Châu.
I go on a business trip to Guangzhou
Ngày mai bác ấy sẽ đi công tác đến Nagoya

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z